Công trình công cộng: bao gồm các lô đất có ký hiệu từ CC1 đến CC5:
TT |
Chức năng sử dụng đất |
Ký hiệu lô đất |
Diện tích KHU đất XDCT |
Diện tích XDCT |
TỔNG DIỆN TÍCH SÀN XD |
DIỆN TÍCH CX SÂN ĐƯỜNG |
Tầng cao CT |
MẬT ĐỘ XD |
Hệ số SDĐ |
(m2) |
(m2) |
(m2) |
(%) |
|
|||||
I |
Công cộng khu ở (**) |
10.187 |
3.711 |
20.340 |
6.492 |
2;4; 6 |
36,4 |
2 |
|
1 |
Công trình Thương mại - dịch vụ |
CC1 |
3.456 |
1.172 |
6.956 |
2.330 |
6 |
33,9 |
2 |
2 |
Công trình Thương mại - dịch vụ |
CC2 |
2.351 |
875 |
5.402 |
1.476 |
6 |
37,2 |
2,3 |
3 |
Công trình quản lý hành chính |
CC3 |
1.560 |
578 |
2.360 |
982 |
4 |
37,1 |
1.5 |
4 |
Công trình nhà y tế, nhà văn hóa |
CC4 |
720 |
262 |
524 |
458 |
2 |
36,3 |
0.7 |
5 |
Công trình nhà văn phòng |
CC5 |
2.100 |
824 |
5.098 |
1.276 |
6 |
39,2 |
2,4 |